--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ gum ammoniac chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phương diện
:
aspect; bearing
+
liveried
:
mặc chế phục (đầy tớ)
+
rental library
:
thư viện cho thuê sách
+
impermissible
:
cấm, không thể cho phépimpermissible goods hàng cấm không được bán
+
nhuận trường
:
(Med) laxative ; aperient